Có 2 kết quả:
原产国 yuán chǎn guó ㄩㄢˊ ㄔㄢˇ ㄍㄨㄛˊ • 原產國 yuán chǎn guó ㄩㄢˊ ㄔㄢˇ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
country of origin
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
country of origin
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0