Có 2 kết quả:

原产国 yuán chǎn guó ㄩㄢˊ ㄔㄢˇ ㄍㄨㄛˊ原產國 yuán chǎn guó ㄩㄢˊ ㄔㄢˇ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

country of origin

Từ điển Trung-Anh

country of origin